Có 1 kết quả:
容量 dung lượng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dung lượng, dung tích
Từ điển trích dẫn
1. Sức chứa.
2. Số lượng dung nạp được. ◎Như: “điện dong lượng” 電容量.
2. Số lượng dung nạp được. ◎Như: “điện dong lượng” 電容量.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sức chứa. Thể tích. Cũng như Dung tích 容積.
Bình luận 0